Có 2 kết quả:
起跑線 qǐ pǎo xiàn ㄑㄧˇ ㄆㄠˇ ㄒㄧㄢˋ • 起跑线 qǐ pǎo xiàn ㄑㄧˇ ㄆㄠˇ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the starting line (of a race)
(2) scratch line (in a relay race)
(2) scratch line (in a relay race)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the starting line (of a race)
(2) scratch line (in a relay race)
(2) scratch line (in a relay race)
Bình luận 0